Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 安( an ) 堵( đổ )
Âm Hán Việt của 安堵 là "an đổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
安 [an] 堵 [đổ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 安堵 là あんど [ando]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 安堵 読み方:あんど 別表記:安ど 不安や心配が解消されて、ほっとすること。安心すること。「胸をなで下ろす」とも表現する。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 あんど[1]【安堵▼】 (名):スル 〔「堵」は垣の意。:③が原義〕 ①安心すること。心が落ち着くこと。「無事を知って-した」「-の胸をなで下ろす」 ②中世・近世に、土地の所有権・知行権などを将軍や領主が承認すること。「本領-」 ③垣の内に安んずること。居所に安んじて暮らすこと。「奉公をいたし、先祖の伊東に-したまへ/曽我:5」Similar words :人心地 安心 放心 緩和 安寧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự an tâm, sự yên lòng, sự an toàn, sự thoải mái