Âm Hán Việt của 安全帽 là "an toàn mạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 全 [toàn] 帽 [mạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安全帽 là あんぜんぼう [anzenbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あんぜん‐ぼう【安全帽】 読み方:あんぜんぼう 頭部を保護するためにかぶる帽子。ヘルメット。 Similar words: ヘルメット