Âm Hán Việt của 安全器 là "an toàn khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 全 [toàn] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安全器 là あんぜんき [anzenki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あんぜん‐き【安全器】 読み方:あんぜんき 電気回路中に設ける危険防止器具。規定以上の電流が流れると自動的に回路を遮断する。 Similar words: 防禦ぎ備ガード防ぎ