Âm Hán Việt của 安全 là "an toàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 全 [toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安全 là あんぜん [anzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あんぜん[0]【安全】 (名・形動)[文]:ナリ 危害または損傷・損害を受けるおそれのないこと。危険がなく安心なさま。⇔危険「-な場所」「生命・財産の-を保障する」「念書をとっておいた方が-だよ」 [派生]-さ(名) Similar words: 無事安全保障保障セキュリティー裏付け