Âm Hán Việt của 孤立 là "cô lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 孤 [cô] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 孤立 là こりつ [koritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こりつ[0]【孤立】 (名):スル ①他から離れて一つだけ立っていること。 ②仲間がなく、一つだけで存在すること。「一人だけ-した状態になる」 ③〘法〙対立・対応するものがないこと。「-義務」 Similar words: 隔離離隔隔絶絶縁アイソレーション