Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)孤
Âm Hán Việt của 孤 là "cô".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
孤 [cô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 孤 là こ [ko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
こ【孤】
読み方:こ
[常用漢字] [音]コ(漢) [訓]みなしご
1両親と死に別れた子。「孤児/鰥寡孤独(かんかこどく)」
2ひとりぼっち。単独。「孤影・孤高・孤舟・孤城・孤島・孤独・孤立」
[名のり]かず・とも
#
こ【孤】
読み方:こ
[名・形動 ナリ]一人だけでいること。独りぼっちで助けのないこと。また、そのさま。「徳—ならず、必ず隣あり」
#
みなし‐ご【▽孤▽児/▽孤】
読み方:みなしご
《「身無し子」で、「身」は身寄りの意か》死に別れたり 捨てられたりして親のない子。こじ。
Similar words:
独りぼっち 天涯孤独 孤独
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cô độc, đơn độc, một mình, không người thân, đơn côi