Âm Hán Việt của 字母 là "tự mẫu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 字 [tự] 母 [mẫu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 字母 là じぼ [jibo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐ぼ【字母】 読み方:じぼ 1仮名・アルファベット・梵字(ぼんじ)など、単語をつづる表音文字の一つ一つの字。 2「母型(ぼけい)」に同じ。 Similar words: レター英字アルファベット文字字