Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 字( tự ) 典( điển )
Âm Hán Việt của 字典 là "tự điển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
字 [tự ] 典 [điển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 字典 là じてん [jiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐てん【字典】 読み方:じてん 漢和辞典や漢字字典など、語の表記単位である文字、特に漢字を登録した辞書。漢字を一定の順序に並べ、その発音・字源・意味・用法などを説明する。字書。字引(じびき)。もじてん。 #レキシコン 語典 字林 事典 辞書 もじ‐てん【文字典/▽字典】 読み方:もじてん 「字典(じてん) 」に同じ。「辞典(じてん)」「事典(じてん)」と区別して呼ぶのに用いる語。→言葉典(ことばてん)→事典(ことてん) #印章事典 字典 篆刻字林(三圭社)・印章字林(全日印連)・書道大字典(角川書店)などがある。Similar words :レキシコン 語典 字林 事典 辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ điển chữ, từ điển chữ Hán