Âm Hán Việt của 子分 là "tử phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 子 [tử, tý] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 子分 là こぶん [kobun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こぶん[1]【子分】 ①人の支配下にあってつき従うもの。手下。配下。⇔親分「親分-の杯を交わす」 ②実子ではないが、自分の子供として扱う者。⇔親分「町人を頼みその-にして出すなり/浮世草子・一代女:1」 ③利子。利息。〔日葡〕 Similar words: 部下下働き下っ端褌担ぎ麾下