Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嬰( anh ) 児( nhi )
Âm Hán Việt của 嬰児 là "anh nhi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嬰 [anh] 児 [nhi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嬰児 là えいじ [eiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えい‐じ【×嬰児】 読み方:えいじ 生まれたばかりの赤ん坊。ちのみご。乳児。 #みどり‐ご【緑▽児/嬰=児】 読み方:みどりご 《古くは「みどりこ」》生まれたばかりの赤ん坊。また、 3歳くらいまでの幼児。Similar words :孩児 緑児 幼児 やや 稚児
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ em, con cái, bé