Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)嫌(hiềm) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 嫌がる là "hiềm garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嫌 [hiềm] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 嫌がる là いやがる [iyagaru]
デジタル大辞泉いや‐が・る【嫌がる】[動ラ五(四)]いやだという気持ちを外に表す。「人が―・る仕事を引き受ける」「蛇を―・る」→嫌う[用法]