Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嫌( hiềm ) い( i )
Âm Hán Việt của 嫌い là "hiềm i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嫌 [hiềm ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嫌い là きらい [kirai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きらい〔きらひ〕【嫌い】 読み方:きらい [名・形動] 1きらうこと。いやだと思うこと。また、そのさま。「—な食物」「運動が—な人」⇔好き。 2(「きらいがある」の形で用いる)好ましくない傾向。懸念。「独断の—がある」「考えすぎる—がある」 3(「きらいなく」の形で用いる)差別。区別。「男女の—なく入学を許可する」 4連歌・連句で、句の配置上、避けなければならないきまり。 5(「…ぎらい」の形で)名詞または他の語句に付いて、その物事をするのがいやであること、また、そのような人の意を表す。「勉強—」「食わず—」 #ぎらい〔ぎらひ〕【嫌い】 読み方:ぎらい 「きら(嫌)い5 」に同じ。「負けず—」「食わず—」Similar words :怨む 憎む 忌む 厭う 毛嫌い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghét, không thích, ác cảm, ghét bỏ