Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)婚(hôn) 約(ước)Âm Hán Việt của 婚約 là "hôn ước". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 婚 [hôn] 約 [ước]
Cách đọc tiếng Nhật của 婚約 là こんやく [konyaku]
デジタル大辞泉こん‐やく【婚約】[名](スル)結婚の約束を交わすこと。また、その約束。エンゲージ。「婚約したばかりのカップル」「婚約者」「婚約指輪」→婚姻予約法律関連用語集