Âm Hán Việt của 威張る là "oai trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 威 [uy] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 威張る là いばる [ibaru], えばる [ebaru]