Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)威(uy) 嚇(hách)Âm Hán Việt của 威嚇 là "uy hách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 威 [uy] 嚇 [hách]
Cách đọc tiếng Nhật của 威嚇 là いかく [ikaku]
三省堂大辞林第三版いかく:ゐ-[0]【威嚇】(名):スルおどかすこと。おどしつけること。「-射撃」「武力で-する」#デジタル大辞泉い‐かく〔ヰ‐〕【威嚇】読み方:いかく[名](スル)威力をもっておどすこと。「牙(きば)をむいて—する」「—射撃」Similar words:恫喝 嚇す 脅す 威す 恐嚇