Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)威(uy) 力(lực)Âm Hán Việt của 威力 là "uy lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 威 [uy] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 威力 là いりょく [iryoku]
デジタル大辞泉い‐りょく〔ヰ‐〕【威力】1他を押さえつけ服従させる、強い力や勢い。「砕氷船が威力を発揮する」「威力のあるパンチ」「金の威力」2法律で、人の意思を制圧するに足る有形・無形の勢力をいう。威力業務妨害罪・競売入札妨害罪を構成する行為など。