Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 威( uy ) 信( tín )
Âm Hán Việt của 威信 là "uy tín ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
威 [uy ] 信 [thân , tín ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 威信 là いしん [ishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐しん〔ヰ‐〕【威信】 読み方:いしん 威厳と信望。「国家の—にかかわる」「—が失墜する」 #実用日本語表現辞典 威信 読み方:いしん 物事に対する誇りや権威、信頼感などを意味する語。「故郷の威信をかけて戦う」などのように用いる。 (2013年2月27日更新)Similar words :威名 箔 プレステージ 名誉 名声
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
uy tín, danh dự, thể diện