Âm Hán Việt của 威す là "uy su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 威 [uy] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 威す là おどす [odosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おど・す[0][2]【脅す・嚇▽す・威▽す】 (動:サ五[四]) ①恐れさせて自分に従わせようとする。また、こわがらせる。「ナイフで-・す」 ②おどろかす。びっくりさせる。「上にさぶらふ御猫は…ねぶりてゐたるを、-・すとて/枕草子:9」〔「おじる」に対する他動詞〕 [可能]おどせる Similar words: 恫喝嚇す威嚇威す恐嚇
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
[Ý nghĩa] dọa, đe dọa, dọa dẫm
[Cách nhớ] tegiwa = "ông đóng xưởng" [Giải thích] Tên cai dọa nếu không chung chi thì "ông đóng xưởng" cho khỏi làm ăn luôn.