Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 始( thủy ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 始める là "thủy me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
始 [thí , thủy ] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 始める là はじめる [hajimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はじ・める【始める】 読み方:はじめる [動マ下一][文]はじ・む[マ下二] 1物事を行っていない状態から行う状態にする。行いだす。「早朝から作業を—・める」「戦争を—・める」⇔終える/終わる。 2(「創める」とも書く)新しく起こす。新たにつくる。「洋装店を—・める」 3いつものくせを出す。「また泣き言を—・めた」 4(動詞の連用形などに付いて)その動作が行われだすことを表す。「歩き—・める」「咲き—・める」「使われ—・める」Similar words :掛かる 乗り掛る 仕かける 取りつく 乗り掛かる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt đầu, khởi xướng, bắt đầu thực hiện, làm bắt đầu