Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 姉( tỷ ) さ( sa ) ん( n )
Âm Hán Việt của 姉さん là "tỷ sa n ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
姉 [tỷ ] さ [sa ] ん [n ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 姉さん là あねさん [anesan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あね‐さん【姉さん】 読み方:あねさん 1姉を親しみ敬っていう語。 2やくざなどの親分・兄貴分の妻を呼ぶ語。また、女親分。 #ねえ‐さん【姉さん/×姐さん】 読み方:ねえさん 1(姉さん)姉を敬っていう語。あねさん。 2若い女性を親しんで呼ぶ語。「そこの—、何か落ちたよ」 3(姐さん)旅館や料理屋などで、客が女性の従業員を呼ぶ語。「—ビールをもう一本」 4(姐さん)芸者などの間で、先輩を呼んでいう語。あねさん。Similar words :女子 若女 御姉さん 乙女 早少女
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chị gái, người chị gái, chị cả, bà chị