Âm Hán Việt của 妨げる là "phương geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 妨 [phương, phướng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 妨げる là さまたげる [samatageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さまた・げる【妨げる】 読み方:さまたげる [動ガ下一][文]さまた・ぐ[ガ下二] 1物事の進行や遂行に支障が起こるようにする。じゃまをする。妨害する。阻害する。「眠りを—・げる」「発展を—・げる」 2差し支える。禁止する。多く、法令文などで否定表現を伴い、…してもかまわない、の意を表す。「再任を—・げない」 Similar words: 害す害する妨害邪魔立て阻碍