Âm Hán Việt của 妨げ là "phương ge".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 妨 [phương, phướng] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 妨げ là さまたげ [samatage]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さまたげ【妨げ】 読み方:さまたげ さまたげること。また、そのもの。じゃま。「通行の—」「出世の—」 Similar words: 妨害阻止子細仔細阻害