Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 妄( vọng ) 想( tưởng )
Âm Hán Việt của 妄想 là "vọng tưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
妄 [vọng] 想 [tưởng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 妄想 là ぼうそう [bousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼうそう:ばうさう[0]【妄想】 (名):スル ⇒もうそう(妄想) #三省堂大辞林第三版 もうそう:まうさう[0]【妄想】 (名):スル 〔古くは「もうぞう」とも〕 ①〘仏〙精神が対象の形態にとらわれて行う誤った思惟・判断。妄想分別。 ②根拠のない誤った判断に基づいて作られた主観的な信念。統合失調症・進行麻痺などで特徴的に見られ、その内容があり得ないものであっても経験や他人の説得によっては容易に訂正されない。「被害-」「誇大-」「あらぬことを-する」「-にふける」Similar words :幻影 迷妄 幻 迷夢 幻覚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoang tưởng, ảo tưởng, suy nghĩ viển vông