Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 妄( vọng ) 信( tín )
Âm Hán Việt của 妄信 là "vọng tín ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
妄 [vọng ] 信 [thân , tín ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 妄信 là ぼうしん [boushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐しん〔バウ‐〕【妄信】 読み方:ぼうしん [名](スル)「もうしん(妄信) 」に同じ。「或は正夢でありはしまいかなどと、—が起りますのサ」〈逍遥・当世書生気質〉 #もう‐しん〔マウ‐〕【妄信】 読み方:もうしん [名](スル)むやみやたらに 信じること。ぼうしん。「記事を—するな」Similar words :丸呑み 鵜呑み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tin tưởng mù quáng, sự tin tưởng không cơ sở, niềm tin sai lầm