Âm Hán Việt của 如何わしい là "như hà washii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 如 [như] 何 [hà] わ [wa] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 如何わしい là いかがわしい [ikagawashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いかがわし・い:いかがはしい[5]【〈如何〉わしい】 (形)[文]:シクいかがは・し 〔「いかがし」の転〕 ①怪しげだ。疑わしい。「-・い薬」 ②道徳上よくない。みだらだ。「-・い雑誌」「-・い場所」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: 訝しい不審うろんいぶかしい怪しい