Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 如( như ) 何( hà ) に( ni ) ぞ( zo )
Âm Hán Việt của 如何にぞ là "như hà ni zo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
如 [như] 何 [hà] に [ni ] ぞ [zo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 如何にぞ là いかにぞ [ikanizo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いかに‐ぞ【如=何にぞ】 [連語]《「ぞ」は係助詞》 1状態・原因などについての疑問、または質問の意を表す。どうして。「そことなき恨みぞ常に思ほゆる―人のあらずなる頃」〈風雅・恋四〉 2(次に来るべき「ある」を省略して)どういう状態であるか。どうだ。「―。月は見給ふや」〈和泉式部日記〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm sao, thế nào, đến mức nào, ở mức nào