Âm Hán Việt của 如何で là "như hà de".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 如 [như] 何 [hà] で [de]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 如何で là いかで [ikade]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いか‐で【如=何で/▽争で】 読み方:いかで [副]《「いかにて」の音変化》 1疑問を表す。どういうわけで。「今は—この若き人々おとなびさせむ」〈更級〉 2反語を表す。どうして…か。「朽ちもせぬこの河柱のこらずは昔のあとを—知らまし」〈更級〉 3願望を表す。どうにかして。「—極楽に往生せん」〈今昔・一五・一五〉 Similar words: 何と無く何かしら何となく何か何だか