Âm Hán Việt của 好物 là "hảo vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 好物 là こうぶつ [koubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぶつ〔カウ‐〕【好物】 読み方:こうぶつ すきな飲食物。また一般に、すきな物や事柄。「酒が大の—だ」 Similar words: 大好き目がない