Âm Hán Việt của 好天 là "hảo thiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] 天 [thiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 好天 là こうてん [kouten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐てん〔カウ‐〕【好天】 読み方:こうてん よく晴れて、何かをするのに都合のよい天気。「—に恵まれる」⇔悪天。 #よい天気(好天)気象庁予報用語 分野:天気に関する用語備考:意味がいろいろに解釈され誤解をまねきやすいので用いない。少雨のときには、晴れよりも雨のほうがよい天気ともいえる。具体的な天気を明示する。 Similar words: 好晴晴れ日本晴天気上天気