Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 好( hảo ) む( mu )
Âm Hán Việt của 好む là "hảo mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
好 [hảo , hiếu ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 好む là このむ [konomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 この・む【好む】 [動マ五(四)] 1多くのものの中から特にそれを好きだと感じる。気に入って味わい楽しむ。「甘いものを―・む」「推理小説を―・む」 2特にそれを望む。欲する。「組み打ちはこっちの―・むところ」 3趣向をこらす。風流にする。「この男の家には前栽―・みて造りければ」〈平中・一九〉 4注文する。あつらえる。「はばかりながら文章を―・まん」〈浮・一代男・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thích, yêu thích, ưa thích