Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 好( hảo ) み( mi )
Âm Hán Việt của 好み là "hảo mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
好 [hảo , hiếu ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 好み là このみ [konomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 よしみ[1][3]【誼▼み・好▽み】 ①親しい間柄。親しい交わり。「-を通ずる」 ②親しい間柄から生じる情や好意。親しみ。「友人の-で協力する」「昔の-」「同郷の-」 #デジタル大辞泉 このみ【好み】 読み方:このみ 1好むこと。好きなものの傾向。嗜好。「—のタイプ」「人によって—が違う」「—にあう」 2特に望むこと。物を選ぶときの希望や注文。「いかようにもお—に合わせます」 3歌舞伎で、大道具・小道具・衣装などについて役者が特に工夫したり注文したりすること。 4(「…ごのみ」の形で)名詞の下に付いて、複合語をつくる。 ㋐好きなものの傾向。「はで—」 ㋑ある時代、または、ある特定の人に好まれた様式。「元禄—」「利休—」 #ごのみ【好み】 読み方:ごのみ 「この(好)み4 」に同じ。「色—」「利休—」 #よし‐み【▽好み/×誼み】 読み方:よしみ 1親しいつきあい。また、その親しみ。交誼(こうぎ)。「—を結ぶ」 2何らかの縁によるつながり。縁故。「昔の—で金を貸す」Similar words :片より 偏り 偏向 偏好 片寄り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sở thích, thói quen, yêu thích