Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)好(hảo) き(ki) 好(hảo) き(ki)Âm Hán Việt của 好き好き là "hảo ki hảo ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] き [ki] 好 [hảo, hiếu] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 好き好き là すきずき [sukizuki]
デジタル大辞泉すき‐ずき【好き好き】人それぞれに好みが違うこと。「好き好きのある味」「蓼(たで)食う虫も好き好き」[Similar phrases] 好き事 好き人 好き好き 好き好み 好き心