Âm Hán Việt của 好い鳥 là "hảo i điểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] い [i] 鳥 [điểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 好い鳥 là いいとり [iitori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐とり【▽好い鳥】 読み方:いいとり [連語]「好い鴨(かも)」に同じ。「彼は—がと言わぬばかりにたちまち通せんぼをして」〈中勘助・銀の匙〉 Similar words: 好い鴨与太郎愚婦阿房薄ぼんやり