Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 好( hảo )
Âm Hán Việt của 好 là "hảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
好 [hảo, hiếu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 好 là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう〔カウ〕【好】 [接頭]名詞に付いて、よい、このましい、りっぱな、などの意を表す。「好人物」「好条件」「好成績」 #こう【好】 [音]コウ(カウ)(呉)(漢) [訓]このむ すく よい よしみ[学習漢字]4年 1愛する。このむ。「好悪(こうお)・好色/愛好」 2美しい。「好男子」 3すぐれている。りっぱな。「好手・好投」 4よい。このましい。「好運・好機・好況・好調・好適・好転・好評・好人物・好都合/絶好・良好」 5よしみ。「好誼(こうぎ)/修好・友好」 6このみ。趣味。「好尚/嗜好(しこう)・同好」[名のり]すみ・たか・よし 隠語大辞典 #好 読み方:すいた 猫ノ事則チ盗人社会ノ忌ム言葉ナリ。〔第一類 言語及ヒ動作之部・東京府〕盗犯人社会ニ於テ猫ヲ忌ミ嫌フ詞。〔第四類 言語動作〕猫。〔第七類 雑纂〕猫を云ふ。博徒間に於て猫の忌言葉。猫のこと。博徒間で猫の忌言葉。分類博徒、東京府 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 名字辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thích, ưa chuộng, yêu thích