Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)女(nữ) 親(thân)Âm Hán Việt của 女親 là "nữ thân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] 親 [thân, thấn]
Cách đọc tiếng Nhật của 女親 là おんなおや [onnaoya]
デジタル大辞泉おんな‐おや〔をんな‐〕【女親】読み方:おんなおや女のほうの親。母親。母。⇔男親。#め‐おや【女親】読み方:めおや母親。おんなおや。「おぼつか なきもの、十二年の山籠りの法師の—」〈枕・七〇〉Similar words:母者人 母 マザー 御母さん お袋