Âm Hán Việt của 女給 là "nữ cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] 給 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 女給 là じょきゅう [jokyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょ‐きゅう〔ヂヨキフ〕【女給】 読み方:じょきゅう カフェ・バー・キャバレーなどで、客の接待に当たった女性。 Similar words: ウエイトレスウエートレスウェートレスウェイトレス仲居