Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 女( nữ ) 王( vương )
Âm Hán Việt của 女王 là "nữ vương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
女 [nứ , nữ , nhữ ] 王 [vương , vượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 女王 là じょおう [joou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐おう〔ヂヨウワウ〕【▽女王】 読み方:じょうおう ⇒じょおう(女王) #じょ‐おう〔ヂヨワウ〕【女王】 読み方:じょおう 1女性の王。「ビクトリア—」 2王の后(きさき)。 3内親王の宣下のない皇族の女性。 4皇族で、3世以下の嫡男系嫡出の女性。旧皇室典範では5世以下の皇族の女性。 5その分野で最も実力または人気のある女性。「社交界の—」「銀幕の—」 #にょ‐おう〔‐ワウ〕【女王】 読み方:にょおう ⇒じょおう(女王)Similar words :クイーン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nữ hoàng, nữ vương, hoàng hậu