Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 女( nữ ) 帝( đế )
Âm Hán Việt của 女帝 là "nữ đế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
女 [nứ , nữ , nhữ ] 帝 [đế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 女帝 là じょてい [jotei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょ‐てい〔ヂヨ‐〕【女帝】 読み方:じょてい 女性の皇帝。にょてい。 # にょ‐てい【女帝】 読み方:にょてい ⇒じょてい(女帝) # ウィキペディア(Wikipedia) 女帝 女帝(じょてい、にょたい[1])は、女性の皇帝、あるいは天皇のこと。後者の現代的表現としては女性天皇がある。女皇(じょこう)ともいう[2]。Similar words :后 妃 皇后 中宮 エンプレス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nữ hoàng, nữ đế, hoàng hậu, nữ vua