Âm Hán Việt của 女子らしい là "nữ tử rashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] 子 [tử, tý] ら [ra] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 女子らしい là おなごらしい [onagorashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おなご‐らし・い〔をなご‐〕【▽女子らしい】 読み方:おなごらしい [形][文]をなごら・し[シク]いかにも女性らしく、しとやかで優しい。おんならしい。 [派生]おなごらしさ[名] Similar words: 女臭いフェミニン女性的女くさい弱々しい
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giống con gái, như con gái, mang phong cách con gái