Âm Hán Việt của 女優 là "nữ ưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] 優 [ưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 女優 là じょゆう [joyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょ‐ゆう〔ヂヨイウ〕【女優】 読み方:じょゆう 女性の俳優。女役者。⇔男優。 Similar words: アクトレス