Âm Hán Việt của 女くさい là "nữ kusai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] く [ku] さ [sa] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 女くさい là おんなくさい [onnakusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おんな‐くさ・い〔をんな‐〕【女臭い】 読み方:おんなくさい [形][文]をんなくさ・し[ク] 1女性特有のにおいがする。また、女の気配がする。「—・い部屋」 2態度・言動・考え方などがいかにも女のようである。「作品には—・い表現があふれている」 Similar words: フェミニン女性的女子らしい弱々しい女らしい