Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奨( tưởng )    め( me )  
Âm Hán Việt của 奨め  là "tưởng me  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
奨  [tưởng ] め  [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 奨め  là すすめ [susume]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すすめ[0]【勧め】  〔動詞「勧める」の連用形から〕 ①すすめること。「彼の-に従った」「学問の-」 ②勧進。また、そのための寄付。「後の世の御-ともなるべき事/源氏:宿木」 #デジタル大辞泉 すすめ【勧め/▽奨め】  読み方:すすめ 1すすめること。勧奨。「友人の—に従い転職する」「医者の—で禁酒する」 2「勧進(かんじん)2 」に同じ。 「近頃殊勝に候。—には参らうずるにて候」〈謡・安宅〉Similar words :勧告   アドヴァイス   アドバイス   助言  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 khuyến khích, đề nghị, gợi ý, khuyên bảo, khuyến nghị