Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奥( áo )
Âm Hán Việt của 奥 là "áo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
奥 [áo, úc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 奥 là おく [oku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おく【奥】 1入り口・表から中のほうへ深く入った所。「洞窟の奥」「引き出しの奥を探す」 2㋐家屋の、入り口から内へ深く入った所。家族が起居する部屋。また、奥座敷。「主人は奥にいます」「客を奥へ通す」㋑江戸時代、将軍・大名などの城館で、妻妾(さいしょう)の住む所。「大(おお)奥」 3㋐表面に現れない深い所。内部。「言葉の奥に隠された本音」㋑心の底。内奥(ないおう)。「心の奥を明かす」㋒容易には知りえない深い意味。物事の神髄までの距離。「奥が深い研究」㋓芸や学問などの極致として会得されるもの。奥義。秘奥。「茶道の奥を極める」 4行く末。将来。「伊香保ろの沿ひの榛原(はりはら)ねもころに―をなかねそまさかし良かば」〈万・三四一〇〉 5物事の終わりのほう。特に、書物・手紙・巻物などの末尾。「―より端へ読み、端より―へ読みけれども」〈平家・三〉 6《2㋑から》身分の高い人が自分の妻をいう語。また、貴人の妻の敬称。奥方。夫人。→奥さん→奥様「この―の姿を見るに」〈浮・一代女・一〉《「道の奥」の意》奥州。みちのく。「風流の初(はじ)めや―の田植うた」〈奥の細道〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sâu, bên trong, kín đáo