Âm Hán Việt của 契る là "khế ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 契 [khất, khế, khiết, tiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 契る là ちぎる [chigiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちぎ・る【契る】 読み方:ちぎる [動ラ五(四)] 1固く約束する。「盟友を—・る」 2夫婦の約束を結ぶ。「二世(にせ)を—・る」 3男女が肉体的な関係を結ぶ。「男と—・る」 Similar words: 宣誓誓う盟う誓言誓約