Âm Hán Việt của 奉公人 là "phụng công nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奉 [bổng, phụng] 公 [công] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奉公人 là ほうこうにん [houkounin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほうこう‐にん【奉公人】 読み方:ほうこうにん 1他人の家に雇われてその家事・家業に従事する者。下男・下女のほか、商家における丁稚(でっち)・手代、武家における仲間(ちゅうげん)・小者(こもの)など。 2主君に仕える武士。 #奉公人 読み方:ホウコウニン(houkounin)近世、主家に住込み一定期間家業や家事に従事する者。 Similar words: 召使い僕下郎召し使い下部
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người hầu, người làm công, người phục vụ, người giúp việc, người lao động