Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奉( phụng ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 奉ずる là "phụng zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
奉 [bổng , phụng ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 奉ずる là ほうずる [houzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう・ずる【奉ずる】 読み方:ほうずる [動サ変][文]ほう・ず[サ変] 1高貴な人にさしあげる。たてまつる。「御前で舞を—・ずる」 2うやうやしくうける。承る。「君命を—・ずる」 3うやうやしく持つ。ささげる。「校旗を—・ずる」 4つつしんで勤める。「職を—・ずる」Similar words :奉じる 勤仕 努める 尽くす 仕る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tôn trọng, kính trọng, hiến dâng, cống hiến, phục vụ