Âm Hán Việt của 奇傑 là "kì kiệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奇 [cơ, kì] 傑 [kiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奇傑 là きけつ [kiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐けつ【奇傑】 読み方:きけつ 一風変わった、すぐれた人物。 Similar words: 飛上り者偏物変人変物変わり者