Âm Hán Việt của 奇体 là "kì thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奇 [cơ, kì] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奇体 là きたい [kitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きたい[2]【奇態・奇体】 (名・形動)[文]:ナリ 風変わりなこと。不思議なこと。また、そのさま。「予言したのがちやんと適中してゐるから-だ/うづまき:敏」 Similar words: 奇態奇奇怪怪可笑しい異様不思議