Âm Hán Việt của 失錯 là "thất thác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] 錯 [thác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失錯 là しっさく [shissaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっ‐さく【失策/失錯】 読み方:しっさく [名](スル) 1するべきことを怠ること。また、しそこなうこと。やりそこない。「政策上の—をしでかす」 2(失策)野球で、エラー。 Similar words: ミスプレーエラーミスプレイ