Âm Hán Việt của 失業 là "thất nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失業 là しつぎょう [shitsugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しつ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【失業】 読み方:しつぎょう [名](スル) 1職を失うこと。失職。「会社が倒産して—する」 2労働者が労働の能力と意欲とを持ちながら、労働の機会を得ることのできない状態。「潜在—」 Similar words: 食い上げ食上げ失職